Có 2 kết quả:
到此为止 dào cǐ wéi zhǐ ㄉㄠˋ ㄘˇ ㄨㄟˊ ㄓˇ • 到此為止 dào cǐ wéi zhǐ ㄉㄠˋ ㄘˇ ㄨㄟˊ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop at this point
(2) to end here
(3) to call it a day
(2) to end here
(3) to call it a day
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop at this point
(2) to end here
(3) to call it a day
(2) to end here
(3) to call it a day
Bình luận 0